Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fire-eyed
['faiəraid]
|
tính từ
(thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa