Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
finery
['fainəri]
|
danh từ
quần áo lộng lẫy
đồ trang trí loè loẹt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính sang trọng, tính lịch sự
(kỹ thuật) lò luyện tinh
Chuyên ngành Anh - Việt
finery
['fainəri]
|
Kỹ thuật
lò tinh luyện
Từ điển Anh - Anh
finery
|

finery

finery (fīʹnə-rē) noun

plural fineries

Elaborate adornment, especially fine clothing and accessories.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
finery
|
finery
finery (n)
attire (formal), glad rags (informal), regalia, jewelry, evening dress, morning dress, ceremonial dress, dress uniform