Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
financier
[fai'nænsiə]
|
danh từ
chuyên gia tài chính
nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt
người xuất vốn, người bỏ vốn
Chuyên ngành Anh - Việt
financier
[fai'nænsiə]
|
Kinh tế
nhà hoạt động tài chính, nhà tài chính học; nhà hoạt động (ngân hàng, sở giao dịch); nhà tư bản tiền tệ
Kỹ thuật
nhà hoạt động tài chính, nhà tài chính học; nhà hoạt động (ngân hàng, sở giao dịch); nhà tư bản tiền tệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
financier
|
financier
financier (n)
banker, investor, investment banker, backer, sponsor, supporter, merchant banker