Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filigree
['filigri:]
|
Cách viết khác : filagree ['filəgri:]
danh từ
đồ vàng bạc chạm lộng
vật sặc sỡ mảnh nhẹ
Từ điển Anh - Anh
filigree
|

filigree

 

filigree (fĭlʹĭ-grē) noun

1. Delicate and intricate ornamental work made from gold, silver, or other fine twisted wire.

2. a. An intricate, delicate, or fanciful ornamentation. b. A design resembling such ornamentation: filigrees of frosting on a cake.

verb, transitive

filigreed, filigreeing, filigrees

To decorate with or as if with filigree.

[Alteration of French filigrane, from Italian filigrana : Latin fīlum, thread + Latin grānum, grain.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filigree
|
filigree
filigree (n)
tracery, lacy pattern, lattice, latticework, lace, network, ornamentation