Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
file attribute
|
Kỹ thuật
thuộc tính tệp
Tin học
thuộc tính tệp Một loại mã ẩn được lưu giữ cùng với thư mục của tệp, cho biết tính chất của tệp đó là loại chỉ được đọc ra hoặc là loại để lưu trữ, đồng thời cũng cho biết đó là tệp hệ thống, tệp ẩn hay là tệp thư mục. Xem archive attribute , hidden file , locked file , và read-only attribute
Toán học
thuộc tính tệp
Từ điển Anh - Anh
file attribute
|

file attribute

file attribute (l a`trə-byt) noun

A restrictive label attached to a file that describes and regulates its usefor example, hidden, system, read-only, archive, and so forth. In MS-DOS, this information is stored as part of the file's directory entry.