Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fight off
|
fight off
fight off (v)
repulse, repel, ward off, fend off, stave off, resist, hold off, drive away, keep at bay
antonym: attack