Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fiercely
['fiəsli]
|
phó từ
dữ dội, mãnh liệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fiercely
|
fiercely
fiercely (adv)
  • ferociously, violently, brutally, aggressively, severely, sternly, angrily, viciously, furiously
    antonym: gently
  • extremely, exceedingly, very, passionately, resolutely, intensely
    antonym: mildly
  • ferociously, intensely, strongly, brightly, hotly, with a will
    antonym: feebly