Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fidgetiness
['fidʒitinis]
|
danh từ
sự hay cựa quậy
sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fidgetiness
|
fidgetiness
fidgetiness (n)
twitchiness, squirminess, fretfulness, uneasiness, restlessness, nervousness, jumpiness, agitation
antonym: stillness