Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fidelity
[fi'deliti]
|
danh từ
lòng trung thành; tính trung thực
sự đúng đắn, sự chính xác
(kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
Chuyên ngành Anh - Việt
fidelity
[fi'deliti]
|
Kỹ thuật
độ tin cậy, độ trung thực; sự chính xác
Toán học
độ chính xác; sự sát nghĩa (của bản dịch)
Xây dựng, Kiến trúc
độ tin cậy, độ trung thực; sự chính xác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fidelity
|
fidelity
fidelity (n)
loyalty, faithfulness, reliability, trustworthiness, dependability, devotion, commitment, conformity
antonym: infidelity