Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fevered
['fi:vəd]
|
tính từ
phát sốt, lên cơn sốt
xúc động, bồn chồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fevered
|
fevered
fevered (adj)
agitated, excited, restless, feverish, frenzied, heated, enthusiastic, zealous, nervous, fanatical, impatient, passionate, intense
antonym: calm