Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ferrule
['feru:l]
|
Cách viết khác : ferrel ['ferəl]
danh từ
sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống
vòng sắt đệm, vòng sắt nối
Chuyên ngành Anh - Việt
ferrule
['feru:l]
|
Hoá học
vòng sắt đệm, vòng sắt nối sắt, bịt đầu ống
Kỹ thuật
vòng đệm khít, vòng bít; vòng an toàn; khớp nối trục; vành bánh xe, vành đai
Tin học
vòng bọc
Xây dựng, Kiến trúc
vòng đệm khít, vòng bít; vòng an toàn; khớp nối trục; vành bánh xe, vành đai
Từ điển Anh - Anh
ferrule
|

ferrule

ferrule (fĕrʹəl) noun

1. A metal ring or cap placed around a pole or shaft for reinforcement or to prevent splitting.

2. A bushing used to secure a pipe joint.

 

[Alteration (influenced by Latin ferrum, iron), of Middle English verrele, from Old French virole, from Latin viriola, little bracelet diminutive of viriae, bracelets.]

ferʹrule verb