Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fermi
['fəmi]
|
danh từ
đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ - 15 mét; phéc-mi
Chuyên ngành Anh - Việt
fermi
['fəmi]
|
Toán học
fecmi (đơn vị chiều dài bằng 10-15m)