Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fermentation
[,fə:men'tei∫n]
|
danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Chuyên ngành Anh - Việt
fermentation
[,fə:men'tei∫n]
|
Hoá học
lên men
Kỹ thuật
sự lên men
Sinh học
sự lên men
Toán học
sự lên men
Từ điển Anh - Anh
fermentation
|

fermentation

fermentation (fûrmən-tāʹshən, -mĕn-) noun

1. Any of a group of chemical reactions induced by living or nonliving ferments that split complex organic compounds into relatively simple substances, especially the anaerobic conversion of sugar to carbon dioxide and alcohol by yeast.

2. Unrest; agitation.