Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ferment
['fə:ment]
|
danh từ
men
sự xôn xao, sự náo động
nội động từ
lên men, dậy men
xôn xao, sôi sục, náo động
ngoại động từ
làm lên men, làm dậy men
kích thích, khích động, vận động, xúi giục
làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Chuyên ngành Anh - Việt
ferment
['fə:ment]
|
Kỹ thuật
men; lên men
Sinh học
men
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ferment
|
ferment
ferment (n)
uproar, tumult, confusion, excitement, commotion, upheaval, agitation, turmoil, turbulence, mayhem (informal), unrest, disquiet
antonym: peace
ferment (v)
agitate, inflame, stir up, incite, provoke, cause