Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
femininity
[femi'niniti]
|
Cách viết khác : feminity [fe'miniti]
danh từ
(như) feminineness
đàn bà (nói chung)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
femininity
|
femininity
femininity (n)
femaleness, feminineness, womanliness, ladylikeness, girlishness
antonym: masculinity