Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
felony
['feləni]
|
danh từ
tội nghiêm trọng, trọng tội (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
Từ điển Anh - Anh
felony
|

felony

felony (fĕlʹə-nē) noun

plural felonies

Law.

1. One of several grave crimes, such as murder, rape, or burglary, punishable by a more stringent sentence than that given for a misdemeanor.

2. Any of several crimes in early English law that were punishable by forfeiture of land or goods and by possible loss of life or a bodily part.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
felony
|
felony
felony (n)
crime, offense, misdemeanor, wrongdoing, lawbreaking, misdemeanour, delinquency