Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
felon
['felən]
|
danh từ
người phạm tội nghiêm trọng
tính từ, (thơ ca)
độc ác, tàn ác
phạm tội nghiêm trọng
Chuyên ngành Anh - Việt
felon
['felən]
|
Kỹ thuật
chín mé
Sinh học
chín mé
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
felon
|
felon
felon (n)
criminal, murderer, offender, thief, killer, robber, outlaw, lawbreaker, delinquent