Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fee tail
['fi:'tail]
|
danh từ
đất đai thừa kế chỉ dành cho một lớp người thừa kế riêng biệt