Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fearsome
['fiəsəm]
|
tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sợ sệt, rụt rè
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fearsome
|
fearsome
fearsome (adj)
  • formidable, terrifying, frightening, alarming, awesome, terrible, fearful
  • impressive, awesome, formidable, awe-inspiring, tremendous, striking