Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fealty
['fi:əlti]
|
danh từ
(sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến)
thề trung thành (đối với chúa phong kiến)
nhận lời thề trung thành (của bầy tôi)