Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
favorably
|
favorably
favorably (adv)
  • advantageously, auspiciously, propitiously, helpfully, beneficially
    antonym: inauspiciously
  • promisingly, well, happily, auspiciously, satisfactorily, fortunately, advantageously, encouragingly
    antonym: unfavorably
  • approvingly, positively, constructively, well, sympathetically, kindly
    antonym: negatively