Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faucet
['fɔ:sit]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
Chuyên ngành Anh - Việt
faucet
['fɔ:sit]
|
Hoá học
vòi, khoá nước, van; đầu có khớp nối
Kỹ thuật
vòi (dẫn nước); cái nút; ống nối; miệng loe
Sinh học
vòi nước
Xây dựng, Kiến trúc
vòi (dẫn nước); cái nút; ống nối; miệng loe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faucet
|
faucet
faucet (n)
spout, spigot, nozzle, outlet, stopcock, valve, tap