Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fatness
['fætnis]
|
danh từ
sự béo, sự mập, sự mũm mĩm
sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)
Chuyên ngành Anh - Việt
fatness
['fætnis]
|
Kỹ thuật
độ béo
Sinh học
độ béo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fatness
|
fatness
fatness (n)
obesity, corpulence (formal or literary), plumpness, chubbiness, stoutness, portliness, heaviness, size, tubbiness (informal), flabbiness (informal), podginess, pudginess (informal)
antonym: thinness