Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fatigue
[fə'ti:g]
|
danh từ
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
(kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại
công việc mệt nhọc, công việc lao khổ
(quân sự) (như) fatigue duty
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng phục mặc khi làm tạp dịch hoặc khi ra trận; quần áo dã chiến
ngoại động từ
làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc
(nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng