Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farmhouse
|
farmhouse
farmhouse (n)
  • farm, farmstead, homestead, ranch house, ranch, grange
  • grange, homestead, ranch, country house, manor house