Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far-out
|
far-out
far-out (adj)
unusual, avant-garde, bizarre, offbeat, unconventional, ultramodern, outlandish, kinky (informal)
antonym: outdated