Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
far-flung
['fɑ:'flʌη]
|
tính từ
xa, rộng, trải rộng bao la
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far-flung
|
far-flung
far-flung (adj)
  • widespread, extensive, sweeping, diffuse, wide-ranging
    antonym: restricted
  • distant, remote, far-off, faraway, outlying, extreme, far
    antonym: nearby