Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far away
|
far away
far away (adv)
far afield, far off, far, far and wide, afar (literary), yonder, distantly, remotely
antonym: close