Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far and wide
|
far and wide
far and wide (adv)
everywhere, all over, far afield, afar (literary), throughout, all around, high and low, generally, universally