Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fanatical
[fə'nætikəl]
|
Cách viết khác : fanatic [fə'nætik]
như fanatic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fanatical
|
fanatical
fanatical (adj)
fanatic, obsessive, dedicated, fervent, fixated, zealous, enthusiastic, keen, passionate, devoted, extreme, addicted, frenzied
antonym: indifferent