Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
famine
['fæmin]
|
danh từ
nạn đói kém
chết đói
sự khan hiếm
sự hiếm nước
giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)