Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faker
['feikə]
|
danh từ
kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faker
|
faker
faker (n)
fraud, fake, liar, pretender, impostor, hypocrite, phony