Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fairy-tale
['feəriteil]
|
danh từ
chuyện tiên, chuyện thần kỳ ( (cũng) fairy story )
chuyện bịa, chuyện khó tin
chuyện tình cờ
sự tiến bộ thần kỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fairy-tale
|
fairy-tale
fairy-tale (adj)
  • enchanted, magic, magical, imaginary, mythical, legendary, fabled, fabulous, make-believe
    antonym: real
  • fortunate, happy, storybook, perfect, romantic, traditional, enchanting, wonderful, beautiful, magical, glamorous, fascinating, dazzling
    antonym: unhappy
  • fabricated, unbelievable, make-believe, made-up, highly colored, incredible, mythical
    antonym: truthful