Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fairy godmother
['feəri'gɔdmʌðə(r)]
|
danh từ
người giúp đỡ đúng lúc, quới nhân