Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
failback
|

failback

failback (lbak) noun

In a cluster network system (one with two or more interconnected servers), the process of restoring resources and services to their primary server after they have been temporarily relocated to a backup system while repairs were implemented on the original host. See also cluster, failover.