Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fail to pay
|
fail to pay
fail to pay (v)
default, evade, shirk, duck, duck out, dodge, let lapse
antonym: pay