Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faience
[fai'ɑ:ns]
|
danh từ
sứ
đồ sứ
Từ điển Anh - Anh
faience
|

faience

faience also faïence (-änsʹ, -äNsʹ, fā-) noun

1. Earthenware decorated with colorful, opaque glazes.

2. Color. A moderate to strong greenish blue.

 

[French faïence, after Faïence, Faenza, Italy.]