Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fag
[fæg]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot )
công việc nặng nhọc, công việc vất vả
sự kiệt sức, sự suy nhược
(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)
(từ lóng) thuốc lá
nội động từ
làm việc vất vả, làm quần quật
(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai cho học sinh lớp trên
ngoại động từ
làm mệt rã rời (công việc)
(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai
Chuyên ngành Anh - Việt
fag
[fæg]
|
Hoá học
công việc nặng nhọc, mệt mỏi
Kỹ thuật
công việc nặng nhọc, mệt mỏi