Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
facilitator
|
facilitator
facilitator (n)
organizer, architect, implementer, enabler, driving force, prime mover, helper, expediter, originator, initiator, spur, catalyst, mediator