Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
eyespot
|
Kỹ thuật
đốm mắt
Sinh học
điểm mắt
Từ điển Anh - Anh
eyespot
|

eyespot

eyespot (īʹspŏt) noun

1. A small, light-sensitive patch of pigment in certain algae and unicellular organisms.

2. A simple visual organ of certain invertebrates consisting of a sensory ending covered by light-sensitive, pigmented cells.

3. A rounded eyelike marking, as on the tail of a peacock.

4. Botany. Either of two fungal diseases that affect grasses and are characterized by oval lesions.