Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extricate
['ekstrikeit]
|
ngoại động từ
gỡ, gỡ thoát, giải thoát
(hoá học) tách ra, cho thoát ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extricate
|
extricate
extricate (v)
get out, extract, remove, disentangle, detach, disengage, disconnect, free, rescue
antonym: engage