Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extrasystole
[,ekstrə'sistəli]
|
danh từ
(y học) ngoại tâm thu
Chuyên ngành Anh - Việt
extrasystole
[,ekstrə'sistəli]
|
Kỹ thuật
kỳ ngoại tâm thu
Sinh học
ngoại tâm thu
Từ điển Anh - Anh
extrasystole
|

extrasystole

extrasystole (ĕkstrə-sĭsʹtə-lē) noun

Medicine.

A premature contraction of the heart, resulting in momentary cardiac arrhythmia.