Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extra-sensory perception
|
extra-sensory perception
extra-sensory perception (n)
ESP, clairvoyance, psychic powers, second sight, telepathy, fortune telling, palm reading, prophecy, soothsaying, divining