Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extra-large
|
extra-large
extra-large (adj)
outsize, outsized, giant, jumbo, oversized, mammoth, mega, super, gigantic, oversize, large size, economy size
antonym: undersized