Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extinct
[iks'tiηkt]
|
tính từ
tắt (lửa, núi lửa...)
tan vỡ (hy vọng...)
không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
tuyệt giống, tuyệt chủng
Chuyên ngành Anh - Việt
extinct
[iks'tiηkt]
|
Kỹ thuật
tuyệt chủng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
extinct
|
extinct
extinct (adj)
nonexistent, inexistent, died out, wiped out (slang), destroyed, vanished, defunct, dead
antonym: living