Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
extensibility
[iks,tensə'biliti]
|
tính từ
tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
(pháp lý) tính có thể bị tịch thu
Chuyên ngành Anh - Việt
extensibility
[iks,tensə'biliti]
|
Kỹ thuật
tính giãn dài, tính giãn nở
Toán học
tính dãn được; độ dãn
Vật lý
tính dãn được; độ dãn
Xây dựng, Kiến trúc
khả năng kéo dài