Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exquisitely
['ekskwizitli]
|
phó từ
sắc sảo, thanh tú, trang nhã
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exquisitely
|
exquisitely
exquisitely (adv)
  • beautifully, divinely (informal or humorous), superbly, finely, intricately, delicately, skillfully, wonderfully
    antonym: clumsily
  • sensitively, tastefully, discerningly, perfectly, elegantly, delicately, impeccably, discriminatingly, fastidiously