Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
expat
|
expat
expat (n)
expatriate, émigré, emigrant, tax exile, colonial, deportee, refugee, exile
antonym: native