Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exit
['eksit]
|
danh từ
(sân khấu) sự đi vào của diễn viên
sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
lối ra, cửa ra
sự chết, sự lìa trần
sự tiếp xúc với các cử tri khi họ rời phòng bỏ phiếu, để ước lượng kết quả bầu cử
nội động từ
(sân khấu) vào, đi vào
(nghĩa bóng) chết, lìa trần, biến mất