Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
exhausted
[ig'zɔ:stid]
|
tính từ
đã rút hết không khí (bóng đèn...)
kiệt sức, mệt lử
bạc màu (đất)
Chuyên ngành Anh - Việt
exhausted
[ig'zɔ:stid]
|
Hoá học
đã kiệt, đã cạn thải
Kỹ thuật
đã kiệt, đã cạn thải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
exhausted
|
exhausted
exhausted (adj)
tired, beat (slang), bushed (informal), pooped (informal), dog-tired (informal), fatigued, worn out, shattered, dead beat (UK, informal), done in (informal), drained, wearied, spent, all in
antonym: refreshed